Có 1 kết quả:

爽歪歪 shuǎng wāi wāi ㄕㄨㄤˇ ㄨㄞ ㄨㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel great
(2) blissful
(3) to be in bliss

Bình luận 0